Bán phá giá và thuế chống bán phá giá trong thương mại quốc tế
Bán phá giá được hiểu là hành vi bán hàng hóa, sản phẩm với giá thấp hơn giá thị trường. Việc bán phá giá này nhằm giành thị phần và loại bỏ các đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, khi sử dụng phương pháp này, việc xác định sản phẩm có bị bán phá giá hay không là điều tương đối khó vì gần như không thể xác định được “giá thị trường”. Theo quan điểm pháp lý, “bán phá giá” là một thực tế phổ biến trong thương mại hàng hóa quốc tế. Vậy bán phá giá và thuế chống bán phá giá là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc này.
1. Bán phá giá thương mại quốc tế là gì?
Bán phá giá tuân theo các điều khoản của Hiệp định Thuế quan, Thương mại và Chống bán phá giá ada. Cụ thể, bán phá giá là hành vi đưa một sản phẩm vào thị trường của một quốc gia thành viên khác với mức giá thấp hơn “giá trị bình thường” của nó (nv). Cũng trong Điều 2 (1) ada, “Giá trị Thông thường” (nv) được định nghĩa là giá tương ứng của các sản phẩm tương tự được bán tại nước xuất khẩu trong quá trình thương mại thông thường.
Có thể thấy, bán phá giá được coi là hành vi xuất khẩu hàng hóa hoặc sản phẩm sang nước khác với giá cao hơn giá của sản phẩm tương tự được bán tại nước xuất khẩu.
Xem Thêm : Hammer Of Thor Tăng Cường Sinh Lý Cho Cuộc Yêu Thăng Hoa
p>
Ví dụ: Một công ty Trung Quốc xuất khẩu sacaroza sang Hoa Kỳ với giá 123,54 đô la / tấn. Trong khi đó, tại Trung Quốc, công ty bán đường sucrose và các sản phẩm tương tự ở mức 1.000 nhân dân tệ / tấn, tương đương 154,43 USD (trong điều kiện thương mại bình thường). Do đó, các doanh nghiệp nói trên tham gia vào việc bán phá giá.
2. Thuế chống bán phá giá
Bán phá giá là một trong những hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại quốc tế. Ngoài trợ cấp, hàng hóa bán phá giá ở các nước nhập khẩu cũng có thể gây thiệt hại cho ngành công nghiệp nội địa của một nước. Để hạn chế bán phá giá và tác động của nó đối với các ngành sản xuất trong nước, Chính phủ các nước thành viên WTO có quyền áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, nhưng việc thu thuế chống bán phá giá phải đáp ứng một số điều kiện nhất định và tuân theo các thủ tục cụ thể được quy định trong Điều khoản chống bán phá giá. Hiệp định bán phá giá và Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại.
3. Thuế chống bán phá giá ở Việt Nam
Ngày 11 tháng 7 năm 2007, Việt Nam chính thức trở thành thành viên của wto. Cùng với các cam kết thương mại khác, các quy định chống bán phá giá của Việt Nam bị ràng buộc bởi WTO.
Theo quy định của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016 (Điều 5, Điều 4), thuế chống bán phá giá được hiểu là thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam được xác định là bán phá giá và gây thiệt hại đáng kể cho ngành công nghiệp nội địa Tịch thu hàng hoá gây thiệt hại hoặc cản trở sự hình thành các ngành công nghiệp trong nước.
Theo quy định của wto, Việt Nam cũng quy định các điều kiện áp thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu. Các điều kiện cụ thể như sau:
- Hàng hóa nhập khẩu được bán phá giá tại Việt Nam và phải ghi rõ biên độ phá giá;
- Bán phá giá hàng hoá gây ra hoặc có khả năng gây ra thiệt hại đáng kể hoặc cản trở sự hình thành của ngành công nghiệp trong nước.
Do đó, bán phá giá là một trong những hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại quốc tế, gây tổn hại đến thị trường thương mại của quốc gia như tác động tiêu cực đến sự phát triển của các ngành sản xuất trong nước, thay đổi cơ cấu giá cả, v.v. Nhiệm vụ bán phá giá là một trong số đó. Biện pháp phòng vệ thương mại, một biện pháp pháp lý để ngăn ngừa và hạn chế hậu quả của việc bán phá giá.
Nguồn: https://playboystore.com.vn
Danh mục: Hỏi Đáp