Tìm hiểu về xét nghiệm LDH phát hiện tổn thương mô
Có thể bạn quan tâm
- Review 3 dòng dầu gội Palmolive loại nào tốt nhất – Chăm sóc tóc
- Lòng tin có phải là yếu tố quan trọng nhất trong tình yêu? | ELLE
- Đau sau lưng bên trái dưới bả vai: Nguyên nhân & cách điều trị
- Chất là gì | Vật thể là gì | Lý thuyết Hóa Học lớp 8 – Nội Thất Hằng Phát
- Nữ bác sĩ gác chân lên ghế thừa nhận tư thế “không đẹp mắt”
1. bài kiểm tra ldh là gì?
ldh là một loại enzyme được tìm thấy ở nhiều nơi trong cơ thể và được giải phóng vào máu khi xảy ra chấn thương. Xét nghiệm ldh thường được thực hiện khi nghi ngờ có tổn thương mô bệnh lý hoặc trong đánh giá sau chấn thương.
Lactate dehydrogenase (ldh), còn được gọi là lactate dehydrogenase, là một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng. Enzyme này được tìm thấy trong nhiều mô và cơ quan khác nhau như tế bào máu, cơ xương, tuyến tụy, gan, thận, tim, não…
Trong trường hợp bình thường, nồng độ ldh trong máu không cao. Khi mô cơ thể bị tổn thương do bệnh tật hoặc chấn thương, LDH được giải phóng vào máu, làm tăng nồng độ LHD trong máu.
LDH cũng có thể được giải phóng vào các chất dịch cơ thể khác như dịch não tủy, dịch não tủy… Nồng độ LDH trong dịch não tủy cao hơn thường cho thấy tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương hoặc một bệnh ảnh hưởng đến não hoặc tủy sống ( ví dụ như viêm màng não do vi khuẩn).
Xét nghiệm ldh thường định lượng ldh trong máu. Nồng độ ldh trong máu cao cho thấy tổn thương tế bào cấp tính hoặc mãn tính đang xảy ra và cần xét nghiệm chẩn đoán thêm để xác định nguyên nhân.
Xét nghiệm LDH xác định tình trạng viêm trong cơ thể
2. Điều gì gây ra mức ldh cao?
LHD được tìm thấy ở nhiều nơi trong cơ thể, vì vậy mức độ lhd cao có thể chỉ ra nhiều tình trạng, chẳng hạn như:
– Thiếu máu
– Thalassemia (tan máu bẩm sinh)
Xem Thêm : Kem Princess white Nice Day có tốt không? Giá bao nhiêu, Mua ở đâu
– Bệnh thận
– Bệnh gan (chẳng hạn như viêm gan)
– Tổn thương cơ
– loạn dưỡng cơ
– Đau tim
– Tai biến mạch máu não (đột quỵ)
– Viêm tụy
– Tình trạng nhiễm trùng (vd: viêm màng não, viêm não, tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng…)
– Nhiễm trùng huyết và Nhiễm trùng
– Một số loại ung thư
3. Công dụng của bài kiểm tra ldh là gì?
Xét nghiệm ldh là xét nghiệm xác định vị trí và mức độ nghiêm trọng của bệnh gây tổn thương mô trong cơ thể. Bao gồm bệnh thiếu máu, bệnh gan, bệnh phổi và một số loại bệnh nhiễm trùng…
Xét nghiệm ldh còn được thực hiện định kỳ để theo dõi diễn biến của một số bệnh lý như: bệnh thận, bệnh gan, ung thư, viêm tụy, nhiễm trùng nặng, thiếu máu tán huyết. để xác định hiệu quả điều trị. Nếu mức ldh không giảm, điều trị không hiệu quả.
4. Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm ldh
Xem Thêm : Hiểu các Chữ Cái xuất hiện trên biển số xe ô tô tại Việt Nam
Xét nghiệm LDH phân tích mẫu máu trong phòng thí nghiệm
Mức độ bình thường của ldh trong máu có thể thay đổi tùy theo xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, nhưng thường nằm trong khoảng từ 140u/l đến 280u/l (đơn vị trên lít) ở người lớn. Ở thanh thiếu niên và trẻ em, mức độ ldh có xu hướng cao hơn.
Ldh cao hơn bình thường cho thấy rằng tổn thương mô có thể xảy ra, nhưng không cho biết cơ quan nào đang bị tổn thương. Do đó, cần phải chẩn đoán kết hợp với các kiểm tra khác.
Một trong số đó là xét nghiệm isoenzyme ldh, giúp phân biệt ldh-1 với ldh-5. Mỗi loại được tìm thấy trong các mô cơ quan khác nhau. Ví dụ, ldh-1 thường được tìm thấy nhiều nhất trong tim và hồng cầu, trong khi ldh-5 chủ yếu được tìm thấy ở gan.
Ngoài ra, xét nghiệm ldh thường được sử dụng cùng với một số xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm alt, ast hoặc alp, để chẩn đoán hoặc xác định các cơ quan bị tổn thương. Mức ldh thấp rất hiếm và thường không được coi là một yếu tố rủi ro. Tuy nhiên, nó vẫn cần được đánh giá và tư vấn bởi một chuyên gia.
Một số yếu tố không phải bệnh lý có thể ảnh hưởng đến mức ldh, chẳng hạn như:
– tập thể dục vất vả
– Quá nhiều vitamin c
– Sử dụng ma túy, aspirin hoặc một số loại thuốc khác
– Sử dụng rượu và ma túy cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ ldh
5. Cách làm xét nghiệm ldh
Xét nghiệm ldh được thực hiện giống như bất kỳ xét nghiệm máu thông thường nào khác. Một mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch ở cánh tay hoặc bàn tay (trong trường hợp không thể lấy máu ở cánh tay) và được bảo quản trong ống nghiệm.
Xét nghiệm máu thường có rất ít rủi ro. Một số rủi ro có thể xảy ra như châm chích, đau, chảy máu, nhiễm trùng, bầm tím, hoặc cảm thấy hoa mắt, chóng mặt.
Nguồn: https://playboystore.com.vn
Danh mục: Hỏi Đáp