Bảng Chữ Cái Tiếng Trung | Phương Pháp Học Hiệu Quả
Chữ viết trong tiếng trung là gì
Có thể bạn quan tâm
- Viên uống giảm cân Seven Days có tốt không? Giá, thành phần và
- 10 Điều Có Thể Bạn Chưa Biết Về Đồng Hồ Victorinox Swiss Army
- Review Đại học Thương Mại (TMU) – Em phải vào Thương Mại học kinh tế – huongnghiep.hocmai.vn
- Da mịn màng và săn chắc nhờ mặt nạ da heo – Nhật Bản
- Tài khoản “bốc hơi” vì xài ví điện tử – Baodautu.vn
Hán Việt và cách đọc và viết là một công cụ hữu ích cho người mới bắt đầu hoặc người học nâng cao, cho dù bằng tiếng Trung Phồn thể hay Giản thể. Bao gồm một bộ Hanyu Pinyin – bảng chữ cái Latinh đặc biệt để học cách phát âm. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chữ cái và cách ghép các cột ví dụ trong bài viết dưới đây.
Xem thêm: Các bài học tiếng Trung cho giáo viên bản ngữ.
Nội dung chính: 1. Chữ Hán là gì? 2. Làm thế nào để học chữ Hán? 3. Là một người mới bắt đầu, tôi nên học bảng chữ cái nào? 4. Cách viết chữ Hán 5. Những lưu ý khi học chữ Hán
1. ký tự Trung Quốc là gì?
bảng chữ cái tiếng Trung là một hệ thống phiên âm tiếng Trung giúp bạn dễ dàng học tiếng Trung Quốc mới mà không bị choáng ngợp bởi hệ thống chữ viết tiếng Quan Thoại.
Ngôn ngữ này có bảng chữ cái khác với các ngôn ngữ khác. Trong văn học Trung Quốc, tiếng Trung Quốc bắt nguồn từ các chữ tượng hình, bao gồm một loạt các biểu tượng và hình ảnh phiên âm. Theo thời gian, nhiều biến thể khác nhau của bảng chữ cái tiếng Trung đã ra đời để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Bạn có thể thấy tiếng Quảng Đông, chữ Hán, chữ Hán … tất cả đều được cho là có nguồn gốc từ chữ Hán.
Chữ Hán tiếp tục phát triển cho đến khi chữ Hán giản thể ra đời vào giữa thế kỷ 20. Mục đích của việc tạo ra các ký tự đơn giản là để giảm tỷ lệ mù chữ. Ngày nay, các ký tự giản thể của Trung Quốc rất phổ biến ở Trung Quốc. Đồng thời, chữ Hán phồn thể cũng được sử dụng rộng rãi ở Đài Loan và Hồng Kông.
Có thể bạn quan tâm
2. Làm thế nào để học các ký tự Trung Quốc?
Câu trả lời cho câu hỏi này là bạn cần học cách phát âm: với bảng chữ cái Latinh, bạn cần nắm vững cách phát âm của từng chữ cái. Thần chú nhận dạng khuôn mặt: Thần chú là nguồn tạo ra bảng bính âm, và có rất nhiều học viên bỏ qua phần này của các nốt (hay còn gọi là cách in dấu) khi học tiếng Trung sơ cấp. Nhưng nó rất quan trọng và bạn cần nhớ. Phù hiệu thường xuất hiện trong bộ gõ bàn phím, và nếu bạn muốn soạn thảo văn bản tiếng Trung, tất nhiên bạn phải học các nốt nhạc.
Học cách viết các nét: Bạn nên học cách viết chữ Hán với các nét cơ bản ngay từ đầu vì nó sẽ xuyên suốt hành trình chinh phục chữ Hán của bạn. Dưới đây mình viết riêng một số quy tắc viết đúng các nét chữ Hán, các bạn chú ý để ghép chữ Hán chính xác hơn.
Xem thêm: Cách học tiếng Trung.
3. Là một người mới bắt đầu, tôi nên học bảng chữ cái nào?
Khi bạn lần đầu tiên bắt đầu học bảng chữ cái, bính âm.
Pinyin và bính âm là thuật ngữ chung cho hệ thống Hán Việt và sự phát triển của nó. Ngữ âm có cấu trúc âm tiết đơn giản, ranh giới âm tiết rõ ràng và âm điệu là một phần quan trọng trong biểu hiện cảm xúc của người nói. Cấu trúc âm tiết của tiếng Trung có tính đều đặn mạnh mẽ. Mỗi âm tiết bao gồm ba phần chính.
3.1 Phụ âm trong tiếng Trung (mẫu)
Giống như các nguyên âm, các mẫu tiếng Trung là một phần của việc học bảng chữ cái.
lib: b, p, m, f Lưỡi: d, t, n, l Lưỡi: g, k, h Lưỡi: j, q, x Trước và sau: z, c, s, r Phụ âm kép: zh , ch, sh
3.2 nguyên âm tiếng Trung
Xem Thêm : 6 Quy trình giao tiếp trong cuộc sống ít người biết
Các ký tự Trung Quốc là một trong ba phần quan trọng của bảng chữ cái và đừng bỏ qua phần này.
Các nguyên âm đơn: a, o, e, i, u, ü Các nguyên âm kéo: ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei Nguyên âm mũi: an, en, nguyên âm in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, bee, iong, uang, ueng er.
3.3 Giọng Trung Quốc
Phần quan trọng cuối cùng của bảng chữ cái là âm tiếng Trung. Dưới đây là chi tiết về cách đọc 4 âm.
thanh điệu là một ký hiệu ngữ âm trong hệ thống ngữ âm. Không giống như tiếng Việt có 6 trọng âm, tiếng Trung Quốc chỉ có 4 trọng âm và chỉ có 1 đặc điểm là thanh nhẹ.
3.3.1 Hệ thống âm sắc
(còn được gọi là thanh đèn, thanh trống, thanh đèn)
3.3.2 Quy tắc điều chế âm thanh
Một. Điều chế yī và bù đắp
Nếu yī và offset được ghép nối với thanh 4, thì yī → yí và offset → chìm. Ví dụ: yī + gè → yí gè → không lớn / cu dà /: không lớn
Khi được sử dụng với thanh 1, thanh 2 và thanh 3, đọc là yì và bù đắp. Ví dụ: yī tiān → yì tiān
b. Điều chế ba thanh
Khi hai bộ ba được đặt cùng nhau, bộ ba đầu tiên được phát âm là 2. Ví dụ, wǒ hǎo biến âm thanh thành wó hǎo.
Khi ba dấu 3 được nối với nhau, ba thanh thứ hai được đọc là hai thanh hoặc hai ba thanh được đọc là hai thanh. Ví dụ: wǒ hěn hǎo → wǒn hǎo zhǎnlǎn guǎn → zhán lán guǎn.
Khi bốn số 3 xuất hiện cùng một lúc, số 3 đầu tiên và thứ ba được đọc là 2. Ví dụ: wǒ yě hěn hǎo → wó yě hen hǎo.
4. Cách viết chữ Hán
Các nét cơ bản trong tiếng Trung Quốc bao gồm: ngang, gạch chéo, dấu chấm, lần lượt, dấu phẩy, dấu, gấp và dấu. Viết theo quy tắc nhất định, bạn cần nhớ chính tả chính xác.
5. Những lưu ý khi học chữ Hán
5.1 bộ phòng thủ của Trung Quốc
Động vật ăn thịt
là một yếu tố hữu ích có thể được sử dụng để xác định nghĩa của một từ. Vai trò của thủ tướng trong việc học tiếng Trung là rất quan trọng.
Xem Thêm : Mệt mỏi tay chân bủn rủn là bệnh gì ? | TCI Hospital
bu (Radical / ùshǒu /) là một phần tử đồ họa của các ký tự Trung Quốc truyền thống được sử dụng để sắp xếp các ký tự trong từ điển Trung Quốc. Yếu tố này thường được sử dụng để chỉ ra nghĩa của một từ, mặc dù trong một số trường hợp, mối liên hệ với nghĩa gốc của từ đó cũng mất dần khi ý nghĩa thay đổi.
Hãy xem một ví dụ về các chữ cái có số nguyên tố
liquid-yè: dịch-lỏng
He-he: Ha-he
bong bóng-pô: bong bóng kế hoạch hoặc bọt.
=> Tất cả chúng đều có một bộ nước (3 điểm nước) ở phía trước và ý nghĩa của chúng đều liên quan đến nước.
Trong danh sách truyền thống, có 214 danh sách khác nhau. Một số mồi được đặt ở bên trái của từ, những cái khác ở trên hoặc dưới bên phải của từ. Ngoài ra còn có một số phòng thủ xuất hiện thường xuyên hơn những phòng thủ khác.
5.2 bính âm
Bảng chữ cái bính âm ra đời đã trở thành công cụ phụ trợ đắc lực cho người nước ngoài học tiếng Trung. Như tôi đã giải thích ở trên, bính âm Hanyu bính âm / hyǔ pīnyīn / là hệ thống ký hiệu chính thức của tiếng Quan thoại La tinh cho Trung Quốc đại lục và các vùng của Đài Loan. Hán Việt thường được sử dụng để dạy và học tiếng Trung Quốc viết bằng chữ Hán.
Khi học tiếng Trung, bạn sẽ tìm thấy các từ mô tả cách phát âm bên cạnh các ký tự gốc của Trung Quốc, đó là Hán Việt hoặc Hán Việt. Ví dụ:
Cửa – mén: video chủ đề – yǐng: video ảnh – shì: thi
Bính âm thường được đặt ở bên phải các ký tự Trung Quốc. Pinyin có các âm để giúp chúng ta phát âm các ký tự Trung Quốc mà nó đại diện.
Tương tự như tiếng Anh và tiếng Việt, chữ Hán được chia thành các nguyên âm và phụ âm khi diễn đạt bằng bính âm. Mỗi ký tự Trung Quốc bao gồm một phụ âm và một nguyên âm. Cao độ là trên kết thúc.
Tổng cộng có 21 phụ âm, 37 nguyên âm và 5 âm tạo thành bính âm.
Trên đây là bài viết đơn giản hóa những điều cần biết về bảng chữ cái truyền thống mà chúng tôi tổng hợp để bạn tham khảo. Mong rằng những kiến thức được giới thiệu trong bài có thể cung cấp cho các bạn, đặc biệt là các bạn mới học tiếng Trung một tài liệu hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc tài liệu, chúc bạn may mắn với việc học tiếng Trung của mình.
Liên hệ ngay với Trung tâm tiếng Trung góc nhìn Việt để tham gia các khóa học tiếng Trung online, khóa học giao tiếp, khóa cấp tốc, luyện thi hsk … từ sơ cấp đến nâng cao!
Nguồn: https://playboystore.com.vn
Danh mục: Hỏi Đáp