"Bão" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bão là một hiện tượng tự nhiên phổ biến và xảy ra thường xuyên, đặc biệt là trong những thời điểm biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, vẫn sẽ có người nhầm lẫn hoặc hiểu chưa chính xác về cụm từ tiếng Anh này. Để tránh bị “bỏ quên”, mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây.
- Thi sĩ Nguyễn Tất Nhiên và người tình "hiền như Ma-soeur" – Em mang hồn vô tội, đeo thánh giá huy hoàng
- Máy hút sữa Kichilachi có mấy loại, giá mỗi loại là bao nhiêu, nên
- Nhận diện tướng phú quý qua ngũ quan : Thẩm mỹ Saigon Young
- Tại sao bếp từ Cata IB-772 bán chạy nhất trong các dòng bếp từ nhập khẩu Tây Ban Nha ? | websosanh.vn
- TVM là gì? Phân tích ý nghĩa của TVM trong thực tiễn
1. Định nghĩa tiếng Anh của bão
(Hình ảnh thể hiện định nghĩa của bão trong tiếng Anh)
Storm là bão bằng tiếng Anh, phát âm là / stɔːrm /
Ví dụ:
-
Trận bão mạnh đêm qua đã làm đổ nhiều cây cối.
-
Nhiều cây cối bị đổ do cơn bão mạnh đêm qua.
-
Dự báo có bão lớn vào buổi tối.
-
Các cơn bão lớn được dự báo vào buổi tối.
2. Các cụm từ thông dụng với Storm trong tiếng Anh
(Hình minh họa các cụm từ phổ biến với bão bằng tiếng Anh)
-
Cụm từ:
Từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Tổ tiên
Một cơn bão, mưa băng giá đổ xuống và mọi thứ bị bao phủ trong băng (bão tuyết)
- Bão băng rất hiếm ở các nước nhiệt đới như Việt Nam, nó chỉ xảy ra ở Sabah, Laizhou, v.v …
- Bão tuyết rất hiếm ở một nước nhiệt đới như Việt Nam, nó chỉ xảy ra ở một số khu vực như Sabah, Lai Châu …
- Do ô nhiễm môi trường, bão bụi hiện đang thịnh hành.
- Do ô nhiễm môi trường, những ngày này thường có bão bụi.
- Bão bụi là hiện tượng thường xảy ra ở các sa mạc. Nó nguy hiểm, vì vậy hãy cẩn thận.
- Bão bụi là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc. Điều đó rất nguy hiểm, vì vậy hãy cẩn thận.
- Hãy nhìn những đám mây đen ở đó, sắp có bão lớn.
- Nhìn những đám mây đen ở đó, sắp có bão lớn.
- Gia chủ nên làm thêm cửa chống bão để bảo vệ khỏi thời tiết nguy hiểm.
- Chủ nhà nên lắp thêm cửa chống bão để bảo vệ khỏi thời tiết nguy hiểm.
- Chất tẩy rửa là những chất ô nhiễm độc hại thường bị cuốn trôi theo đường lái xe và vào cống thoát nước mưa.
- Chất tẩy rửa vệ sinh là những chất ô nhiễm độc hại thường chảy xuống đường lái xe và vào cống thoát nước mưa.
- Những cơn gió lớn rất mạnh và gây ra thiệt hại to lớn cho nền kinh tế.
- Sức mạnh của cơn bão rất mạnh, gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế.
-
Thành ngữ:
Thành ngữ
Ý nghĩa
Ví dụ
Nấu ăn, khiêu vũ, nói chuyện ồn ào, … một cơn bão
Làm điều gì đó với rất nhiều năng lượng và kỹ năng
- Rob khiêu vũ trong phòng của anh ấy.
- cướp những điệu nhảy nhiệt tình trong phòng của anh ấy
- Bạn không phải lo lắng về hiệu suất của anh ấy. Đó là một cơn bão trong tách trà.
- Bạn không phải lo lắng về hiệu suất của anh ấy. Điều này sẽ không hoạt động.
- Trong vài ngày tới, chúng tôi sẽ xem liệu các ứng viên có thể vượt qua cơn bão mà giám khảo đưa ra cho họ hay không.
- Trong vài ngày tới, chúng tôi sẽ xem liệu các thí sinh có thể vượt qua bài kiểm tra khó khăn do ban giám khảo đưa ra hay không.
- Em trai tôi đang cưỡi sóng để đạt điểm cao nhất.
- Anh trai tôi đang cố gắng không bị ảnh hưởng bởi quá khứ để đạt điểm cao nhất.
- Tôi thích chuẩn bị mọi thứ cho kỳ thi và thư giãn vài ngày trong bình lặng trước cơn bão.
- Tôi thích chuẩn bị mọi thứ trước kỳ thi và thư giãn vài ngày trong bình lặng trước cơn bão.
- Trong công ty những ngày này có vẻ bình lặng, nhưng đó chỉ là sự bình lặng trước cơn bão.
- Những ngày này ở công ty có vẻ bình lặng, nhưng thực sự đó chỉ là sự bình lặng trước cơn bão.
- Như chúng ta đều biết, billie elish đã làm mưa làm gió trên toàn thế giới.
- Như chúng ta đều biết, billie eilish đã khiến cả thế giới phải hứng chịu cơn bão.
-
Bão: Một cơn gió hình khuyên mạnh được tìm thấy ở tây Thái Bình Dương.
-
Tempest: Một cơn bão dữ dội.
-
Bão: Một cơn gió mạnh di chuyển theo chuyển động tròn, đặc biệt là ở Tây Đại Tây Dương.
-
Lốc xoáy: Một cơn bão nhiệt đới nghiêm trọng.
Cho đến nay, chúng ta đã hiểu các đặc điểm cơ bản của định nghĩa và cách sử dụng từ “bão” trong tiếng Anh. Dù chỉ là một danh từ cơ bản nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt “storm” sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm ngoại ngữ tuyệt vời với người bản ngữ. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Chúc các bạn thành công trong hành trình chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh.
Nguồn: https://playboystore.com.vn
Danh mục: Hỏi Đáp
Cơn bão trong tách trà
Xem Thêm : Thực hư tác dụng của “thần dược” Tuệ Đức Hoàn Nguyên Vị?
Rất nhiều sự tức giận không cần thiết và lo lắng về một điều không quan trọng
Gió hoặc mưa
Họ đã giải quyết được một vấn đề rất khó.
Cưỡi cùng gió và sóng
Tìm cách không bị gián đoạn, tổn thương hoặc bị ảnh hưởng vĩnh viễn bởi tình huống khó khăn mà bạn đang trải qua
Bình tĩnh trước cơn bão
Khoảng thời gian yên tĩnh hoặc bình lặng trước một sự kiện, tranh cãi hoặc thời điểm khó khăn
Bình tĩnh trước cơn bão
Khoảng thời gian có vẻ yên tĩnh nhưng không mấy dễ chịu sẽ sớm xảy ra
Đưa ai đó / đi đâu đó, dù mưa hay nắng
Đột nhiên ở một nơi nào đó rất thành công hoặc nổi tiếng với ai đó
3. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh của cơn bão
(Sơ đồ từ đồng nghĩa bão trong tiếng Anh)
Bão cát
Xem Thêm : Serum Kiều có tốt không? Serum Kiều bị công an bắt vì có Corticoid
Một lượng lớn cát bụi bốc lên từ mặt đất và thổi theo gió ở những khu vực rất khô như sa mạc
Bão cát
Gió mạnh trên sa mạc mang theo nhiều bụi (bão cát)
Mây bão
Đám mây lớn trước khi mưa hoặc bão
Cánh cổng của cơn bão
Cửa bên được đặt phía trên cửa thông thường để bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt
Cống thoát nước mưa
Lỗ hoặc đường ống khi mưa lớn
Sức mạnh của cơn bão
Gió mạnh, thường gây ra thiệt hại
-