Cách đọc số trong tiếng Anh: Bảng số đếm tiếng Anh
Số 20 trong tiếng anh đọc là gì
Có thể bạn quan tâm
- Đồng hồ Daniel Wellington của nước nào? Review đồng hồ DW
- CẢM HỨNG YÊU NƯỚC TRONG VĂN HỌC TRUNG ĐẠI VIỆT NAM
- Nguyên âm là gì? Nguyên âm tiếng Hàn – Việt – Anh khác nhau như thế nào?
- Nghệ thuật vị nhân sinh – Binh Phuoc, Tin tuc Binh Phuoc, Tin mới tỉnh Bình Phước
- Bị Covid-19 có triệu chứng gì và cần làm gì khi nhiễm bệnh? | Medlatec
Học tiếng Anh, ngoài việc trau dồi vốn từ vựng thì việc học thuộc bảng số cũng vô cùng quan trọng. Cũng giống như từ vựng tiếng Anh, những con số trong tiếng Anh tưởng chừng như đơn giản nhưng thực ra lại có rất nhiều điều thú vị đang chờ bạn khám phá. Bạn còn chờ gì nữa, hãy bắt đầu với chủ đề bản địa!
1. Cách đọc số trong tiếng Anh
số đếm là những con số được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị số lượng và thời gian. Số đếm và số thứ tự đôi khi có thể khiến người dùng nhầm lẫn, vì vậy bạn cần xác định rõ số đếm là gì và cách đọc số trong tiếng Anh.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy xem ví dụ về một đàn gà. Khi chúng ta nói về số lượng gà trong một đàn, chúng ta sử dụng một số chẳng hạn như một đàn có 5 con gà. Khi bạn nói rằng trong một đàn gà, con gà trống đi trước, con gà mái đi sau, v.v. Đây là trường hợp sử dụng số thứ tự.
2. Bảng số tiếng Anh
Sau đây là bảng bính âm kỹ thuật số để bạn tham khảo:
2.1 Bảng số từ 1 đến 12
2.2 Các số từ 13 đến 19
Từ 13 đến 19, chúng ta chỉ cần thêm “teen” vào mỗi số như bảng bên dưới.
Lưu ý Mười ba (không phải Mười ba) và Mười lăm (không phải Mười lăm).
2.3 Bảng số từ 20 đến 99
Đối với hàng chục, bạn chỉ cần thêm “ty” vào cuối. (trừ: 20-20, 30-30, 50-50). Nếu số không ở vị trí thứ 10, chỉ cần thêm số đếm tương ứng.
Xem Thêm : Giới thiệu về ngân hàng GPBank tất tần tật thông tin từ A đến Z
Ví dụ:
20: Hai mươi rồi 21 là hai mươi mốt, 22 là hai mươi hai… 30: Ba mươi là ba mươi mốt, 32 là ba mươi hai…
Tương tự cho đến 99 sẽ là chín mươi chín.
2,4 trên 100 lần đếm
Đối với các số không tuần hoàn, hãy thêm số đếm tương ứng.
Ví dụ: 101: một trăm lẻ một 1234: một nghìn hai trăm ba mươi bốn.
3. Cách đọc số trong tiếng Anh: một số trường hợp sử dụng số đếm
3.1 Cách đọc số lượng
<3
Ví dụ: Tôi có ba cuốn sách. (Tôi có 3 cuốn sách) There are four people in my family. (Có 4 người trong gia đình tôi)
3.2 Cách đọc số điện thoại
Xem Thêm : Cách tính số mol: Công thức tính và bài tập minh họa
Khi nói về số điện thoại, bạn chỉ cần tách các số ra và liệt kê từng nhóm 3 hoặc 4 số trong dãy số. Và 0 sẽ được đọc là “zero” hoặc “oh”. Ví dụ:
Ví dụ: Số điện thoại của tôi là 0987 654 321. (số điện thoại của mình là 0987 654 321)
3.3 Cách đọc tuổi
Chúng ta sẽ sử dụng cách đọc đếm không đổi để nói về tuổi, nhưng sẽ thêm hậu tố 年(tuổi) vào đó.
Ví dụ: Tôi 19 tuổi. (Tôi 19 tuổi).
Cách đọc 3,4 tuổi
Đối với cách đọc tiếng Anh của số năm sẽ có những điểm khác biệt như sau: Chúng ta thường phân biệt theo cách này: Cách đọc năm 1995: nineteen ninety- five.
Còn những năm sau 2000, cách đọc thông thường của chúng ta là: 2000 là 2000, 2006 là 2006.
Xem Thêm : Giới thiệu về ngân hàng GPBank tất tần tật thông tin từ A đến Z
Ví dụ:
Tôi sinh năm 2001. (tôi sinh năm 2001)
Qua bài viết trên hy vọng topica native có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về bảng số tiếng anh. Để hiểu rõ hơn và thành thạo hơn, hãy nhớ thường xuyên luyện tập và áp dụng những gì học được vào thực tế. Không chỉ đếm số mà còn rất nhiều kiến thức tiếng anh cần thiết và thiết thực khác, hãy dùng topica native để tìm hiểu ngay nhé.
Nguồn: https://playboystore.com.vn
Danh mục: Hỏi Đáp