Hỏi Đáp

Đột quỵ: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách phòng ngừa

Đột quỵ(tai biến mạch máu não) là bệnh lý cấp tính nguy hiểm, có nguy cơ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu biết nguyên nhân gây đột quỵ và cáchphòng ngừa đột quỵ sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ đột quỵ của bạn. để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.

Tại Việt Nam, mỗi năm ghi nhận hơn 200.000 ca đột quỵ. Đáng lo ngại hơn, nguy cơ đột quỵ đang có xu hướng trẻ hóa, ngay cả ở những người ở độ tuổi 20 và 30.

1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ hay còn gọi là tai biến mạch máu não, thường xảy ra đột ngột khi nguồn cung cấp máu lên não bị tắc nghẽn, gián đoạn hoặc tổn thương. Sau đó, não bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng, và các tế bào não bắt đầu chết trong vòng vài phút. Bệnh nhân tai biến mạch máu não có nguy cơ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đây là một trong những rối loạn thần kinh nguy hiểm và phổ biến nhất.

dau hieu dot quy

2. Kiểu đột quỵ

Có thể nhóm các nét (1):

2.1. đột quỵđột quỵ do thiếu máu cục bộ

Thiếu máu cục bộ dẫn đến đột quỵ là do động mạch bị tắc nghẽn. Theo thống kê, khoảng 85% trường hợp đột quỵ hiện nay rơi vào trường hợp này. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác.

2.1.1. đột quỵcục máu đông

Một trong những nguyên nhân phổ biến tiếp theo của đột quỵ là huyết khối của mảng xơ vữa động mạch trong thành mạch, có thể tiến triển làm hẹp dần lòng mạch. Những tổn thương này có thể dẫn đến sự kết tụ bất thường của tiểu cầu tại vị trí hẹp, làm tắc hoàn toàn lòng mạch. Kết quả là một phần của não bị thiếu nguồn cung cấp máu, dẫn đến đột quỵ do thiếu máu cục bộ.

2.1.2. Đột quỵ tắc mạch

Động mạch bị tắc do cục máu đông từ nơi khác đến gây tắc nghẽn. Cục máu đông này có thể hình thành từ tim hoặc từ sự bong tróc của mảng xơ vữa động mạch. Loại đột quỵ này được gọi là đột quỵ tắc mạch.

2.2.đột quỵxuất huyết não

Xuất huyết não (chảy máu) là do vỡ mạch máu trong não gây chảy máu vào nhu mô não, khoang dưới nhện hoặc não thất. Hiện có khoảng 15% trường hợp đột quỵ là do xuất huyết não.

3. Dấu hiệuĐột quỵ

Thuật ngữ “nhanh” (2) hiện đã được giới thiệu ở nhiều quốc gia trên thế giới để phổ biến dấu hiệu đột quỵ. “Quick” có nghĩa là nhanh (phản ứng ngay lập tức), và là chữ viết tắt của face (mặt), arm (tay), speech (lời nói), và time (thời gian).

  • Khuôn mặt: Dấu hiệu dễ nhận thấy là bệnh nhân có biểu hiện méo mó trên khuôn mặt. Nếu nghi ngờ, hãy yêu cầu bệnh nhân cười, vì sự biến dạng có thể dễ nhận thấy hơn.
  • Tay: Tê tay, cũng có thể dần dần đến tê một bên tay, vẫn có thể điều khiển tay nhưng độ chính xác kém. Ngoài tay còn có chân không nhấc nổi, dép rơi,….
  • Nói: Điều này thể hiện rõ nhất khi một số bệnh nhân đột quỵ “nói được” hoặc nói lắp bắp.
  • Khi nào: Sau khi ghi nhận các triệu chứng trên, hãy đưa bệnh nhân đến bệnh viện càng sớm càng tốt.
  • Ngoài ra, những người bị đột quỵ có các triệu chứng như:

    • Lú lẫn, lú lẫn, hôn mê;
    • Giảm thị lực, chóng mặt;
    • Chóng mặt, mất thăng bằng, đứng không vững;
    • Nhức đầu;
    • buồn nôn, nôn…
    • 4. Nguyên nhân đột quỵ

      Xem Thêm : Ý nghĩa và phương pháp xác định mức độ tập trung kinh tế trên thị trường

      Hai nguyên nhân chính gây đột quỵ là thiếu máu cục bộ (động mạch bị tắc) hoặc xuất huyết não (mạch máu bị vỡ).

      Các yếu tố rủi ro bao gồm:

      • Người mắc bệnh tim mạch như hở van tim, rung nhĩ, nhịp tim không đều, suy tim;
      • Bệnh nhân cao huyết áp;
      • Bệnh tiểu đường;
      • Người bị rối loạn lipid máu;
      • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình bị đột quỵ, cơn thiếu máu não thoáng qua hoặc bệnh tim;
      • Lạm dụng chất kích thích, chẳng hạn như uống nhiều rượu, sử dụng ma túy;
      • Người hút thuốc hoặc hít phải khói thuốc thụ động có thể gây lắng đọng chất béo trong động mạch, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông;
      • Tập thể dục cho người thừa cân, béo phì, ít vận động;
      • Chế độ ăn uống kém, cholesterol cao;
      • Xét về độ tuổi, nhóm tuổi từ 55 trở lên có nguy cơ mắc bệnh cao hơn;
      • Phụ nữ có nguy cơ đột quỵ thấp hơn nam giới;
      • Thay đổi nội tiết tố cũng có thể làm tăng nguy cơ khi sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp điều hòa nội tiết tố.
      • 5. Ai có nhiều khả năngnguy cơ bị đột quỵ?

        Những người có nhiều khả năng bị đột quỵ hơn so với dân số nói chung bao gồm:

        • Ít vận động, ít vận động, rèn luyện sức khỏe;
        • Hút thuốc thường xuyên hoặc tiếp xúc với khói thuốc thụ động;
        • Ít ăn rau xanh mà thường ăn thức ăn nhiều dầu mỡ;
        • Đàn ông và phụ nữ trung niên;
        • Tiền sử gia đình bị đột quỵ;
        • Mắc hoặc đang điều trị bệnh tim mạch, cao huyết áp;
        • Bệnh tiểu đường;
        • Thừa cân, béo phì.
        • 6. Phương pháp chẩn đoánĐột quỵ

          Đột quỵ thường xảy ra đột ngột và nhanh chóng nhưng có thể để lại hậu quả nghiêm trọng. Do đó, ngay khi có dấu hiệu của bệnh, người bệnh nên đến bệnh viện để được can thiệp càng sớm càng tốt.

          1. Lịch sử

          • Khởi phát đột ngột;
          • Yếu liệt nửa người;
          • Mồm méo xệch, nói bậy,…
          • 2. Lâm sàng

            • Liệt trung ương, nói khó;
            • Hội chứng liệt;
            • Tê hoặc dị cảm ở cùng chi;
            • Rào cản ngôn ngữ;
            • Khiếm thị;
            • Nhức đầu, chóng mặt;
            • Rối loạn tri giác: Lơ mơ, lơ mơ, hôn mê.
            • 3. Khám cận lâm sàng

              • Công thức máu, đường huyết, điện giải máu, chức năng thận, men gan, men cơ tim, tỷ lệ lipid máu.
              • Điện tâm đồ.
              • x- X quang ngực thẳng.
              • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) không cản quang: Có thể thực hiện nhanh chóng và phân biệt rõ đột quỵ xuất huyết với đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính.
              • Chụp CT mạch máu não có thuốc cản quang (cta): Giúp khảo sát hình ảnh các động mạch khắp não để phát hiện các bất thường như hẹp, phình, bóc tách nội sọ hoặc nội sọ.
              • Chụp cộng hưởng từ (mri) não.
                • Khi nghi ngờ nhồi máu não sau.
                • Ct scan não không thấy tổn thương hoặc tổn thương không liên quan về mặt lâm sàng.
                  • Siêu âm động mạch cảnh: Xác định tắc và hẹp động mạch cảnh và động mạch đốt sống ngoài sọ.
                  • Siêu âm tim có thể phát hiện những bất thường về tim có thể dẫn đến đột quỵ.
                  • Doppler xuyên sọ (tcd): Để xác định hẹp, tắc hoặc tái thông các mạch máu nội sọ chính.
                  • Đọc thêm: Chi phí sàng lọc đột quỵ là bao nhiêu và bộ xét nghiệm có sẵn ở đâu.

                    7. Biến chứng đột quỵ

                    Tai biến mạch máu não có thể gây tử vong hoặc nếu may mắn sống sót cũng có thể để lại cho người bệnh nhiều biến chứng nặng nề. Tùy thuộc vào thời điểm đột quỵ của một người được phát hiện, nhập viện và điều trị, mức độ tổn thương thần kinh có thể khác nhau.

                    Khi bị tai biến mạch máu não, việc sơ cứu càng chậm trễ thì tổn thương hệ thần kinh càng nặng nề, hậu quả để lại sẽ nghiêm trọng, thời gian hồi phục kéo dài, thậm chí không thể hồi phục. Thông thường, bệnh nhân đột quỵ mất ít nhất 30 ngày để hồi phục. Trong một số trường hợp, các biến chứng thậm chí có thể gây ra tổn thương vĩnh viễn.

                    Một số biến chứng phổ biến sau đột quỵ bao gồm:

                    • Liệt (một tay, một cánh tay hoặc cả tứ chi);
                    • Khả năng vận động bị hạn chế, tay chân cử động khó khăn;
                    • Mất ngôn ngữ, nói lắp, khó giao tiếp;
                    • có vấn đề về thị lực;
                    • Các vấn đề tâm lý như trầm cảm, rối loạn tâm trạng…;
                    • Các trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong hoặc sống thực vật.
                    • 8. Cách điều trịđột quỵ

                      Nói chung, mục tiêu chính của điều trị tai biến mạch máu não là giảm tỷ lệ tử vong và giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng và lâu dài. Nguyên tắc chung trong điều trị các trường hợp đột quỵ chính là: cấp cứu, xử lý nhanh, chính xác, hạn chế tổn thương lan rộng, tối ưu hóa trạng thái thần kinh, bảo đảm tưới máu não, ngăn ngừa biến chứng, giúp bệnh nhân phục hồi chức năng, hạn chế tối đa nguy cơ tái phát đột quỵ.

                      Điều trị đột quỵ có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây đột quỵ là xuất huyết não hay đột quỵ do thiếu máu cục bộ.

                      9. Tôi nên làm gì nếu phát hiện ai đó bị đột quỵ?

                      Hướng dẫn sơ cứu tai biến mạch máu não:

                      • Gọi xe cứu thương ngay lập tức;
                      • Chắc chắn ngăn ngừa té ngã;
                      • Không được tự ý hơ tóc, bấm huyệt, châm cứu hoặc tự ý dùng thuốc hạ huyết áp hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
                      • Theo dõi bệnh nhân về các triệu chứng như co giật, méo miệng, nôn mửa, chóng mặt, mất thăng bằng, lú lẫn…;
                      • Để bảo vệ đường thở, bệnh nhân nên nằm nghiêng, không ăn uống.
                      • 10. Cách Ngăn ngừa Đột quỵ

                        Xem Thêm : Quan hệ bằng tay có ảnh hưởng gì không

                        Để phòng ngừa tai biến mạch máu não xảy ra, chúng ta phải có lối sống và thói quen ăn uống khoa học:

                        • Tập thể dục thường xuyên ít nhất 30 phút, 3-4 lần một tuần, để tăng cường sức khỏe;
                        • Có chế độ ăn uống hợp lý, không ăn nhiều đồ chiên rán, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ có hàm lượng cholesterol và chất béo cao, đồ uống có cồn, nước có ga, cồn,… Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực vật, thịt trắng, hải sản, trứng, ngũ cốc và các loại đậu…;
                        • Không thức khuya, đi ngủ đúng giờ, đảm bảo ngủ đủ giấc và chú ý đến chất lượng giấc ngủ;
                        • Không sử dụng doping;
                        • Hạn chế tắm vào ban đêm, vì đây cũng là yếu tố nguy cơ gây đột quỵ;
                        • Khám sức khỏe định kỳ, tầm soát đột quỵ, đặc biệt là cholesterol và huyết áp, tim mạch, tiểu đường…;
                          • Hãy lắng nghe cơ thể mình và tìm đến các bác sĩ chuyên môn, cơ sở y tế uy tín khi cần xét nghiệm và tư vấn.
                          • 11. Dinh dưỡng

                            Khi xây dựng chế độ ăn phòng ngừa đột quỵ và phục hồi sau đột quỵ cần chú ý:

                            • Ăn càng nhiều rau và trái cây càng tốt.
                            • Kiểm soát khẩu phần ăn và tránh ăn quá nhiều dẫn đến tăng lượng calo hấp thụ, hấp thụ nhiều chất béo và tăng nguy cơ béo phì.
                            • Hạn chế ăn chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
                            • Ưu tiên các nguồn protein ít chất béo.
                            • Giảm thiểu lượng natri trong mỗi khẩu phần ăn.
                            • Đọc thêm: Ăn gì để phòng ngừa tai biến mạch máu não? Top 13 thực phẩm không thể bỏ qua.

                              12. Câu hỏi thường gặp về Đột quỵ

                              1. Tắm vào ban đêm có thể gây ra đột quỵ không? Đột quỵCó phải do tắm khuya không?

                              Không. Tắm đêm không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến đột quỵ mà chỉ là chất xúc tác và thúc đẩy gián tiếp. Vì vậy, không nên tắm vào ban đêm, nhất là sau 11 giờ đêm. Vì đây là thời điểm nhiệt độ xuống thấp nhất trong ngày và huyết áp tăng cao. Sự thay đổi nhiệt độ, thể trạng, huyết áp của cơ thể sẽ ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu, làm co thắt mạch máu, dễ gây thiếu máu não, dẫn đến tai biến mạch máu não.

                              2. Vì sao đột quỵ ngày càng trẻ hóa?

                              Giới trẻ ngày nay có chế độ ăn uống, sinh hoạt chưa khoa học như uống nhiều rượu bia, hút thuốc lá, sử dụng chất kích thích, ít vận động làm tăng nguy cơ mỡ máu cao, béo phì. Bên cạnh đó, ngày càng có nhiều người trẻ mắc bệnh tim mạch và cao huyết áp – hai nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đột quỵ. (3)

                              3. Thử thách chẩn đoán đột quỵ bằng một chân thực sự như thế nào?

                              Thách thức này bắt nguồn từ một nghiên cứu năm 2014 được thực hiện tại Nhật Bản. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ kiểm tra một nhóm nhỏ đối tượng trên 60 tuổi và mắc các bệnh lý nền như tiểu đường và huyết áp cao. Do đó, nghiên cứu này và thách thức chẩn đoán đột quỵ một chân cần phải được kiểm tra lại trên một quần thể rộng hơn và đa dạng hơn. Để chẩn đoán chính xác bệnh đột quỵ, người bệnh cần được thăm khám với các xét nghiệm và chỉ định chuyên sâu, đặc biệt là tầm soát các bệnh lý nền.

                              4. Đột quỵCó di truyền không?

                              Đột quỵ không phải là bệnh di truyền. Tuy nhiên, các nguyên nhân gây đột quỵ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu thường có tính chất gia đình. Vì vậy, gia đình, người thân của bệnh nhân đột quỵ cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

                              5. Có thể cứu hành trình không?

                              Theo Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có khoảng 6,5 triệu người chết vì đột quỵ. Đây cũng là nguyên nhân gây tử vong thứ hai trên thế giới, cứ 6 giây lại có 1 người chết vì đột quỵ và cứ 6 người thì có 1 người chết vì đột quỵ.

                              Tuy nhiên, không phải trường hợp đột quỵ nào cũng dẫn đến tử vong. Nguy cơ tử vong hoặc biến chứng có thể được hạn chế nếu bệnh nhân đột quỵ được phát hiện và can thiệp ngay từ những dấu hiệu đầu tiên hoặc nếu họ được sàng lọc và chẩn đoán ngay từ đầu để có các biện pháp phòng ngừa. Sự nguy hiểm.

                              Cách hiệu quả nhất giúp phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tai biến mạch máu não là phát hiện sớm và cấp cứu kịp thời. Chẳng hạn, tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, họ đang ứng dụng kỹ thuật nút mạch để cấp cứu bệnh nhân đột quỵ trong “giờ vàng”, giúp nâng cao tỷ lệ sống cho bệnh nhân và giảm biến chứng. Hãy lắng nghe cơ thể mình, khi có bất kỳ dấu hiệu bất ổn nào hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa thần kinh, những người có trang thiết bị công nghệ hiện đại để chẩn đoán và thăm khám.

                              Để đặt lịch khám và điều trị với bác sĩ chuyên khoa đầu ngành thần kinh tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, vui lòng liên hệ:

                              Nguồn: https://playboystore.com.vn
                              Danh mục: Hỏi Đáp

Related Articles

Back to top button